Characters remaining: 500/500
Translation

sổ toẹt

Academic
Friendly

Từ "sổ toẹt" trong tiếng Việt có nghĩa là xóa bỏ hoàn toàn, không còn giữ lại , thường được dùng để chỉ việc bỏ đi những thứ không giá trị hoặc những thứ xấu. Khi một cái đó bị "sổ toẹt", tức là không còn được xem cần thiết hoặc giá trị nữa.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Sổ toẹt" có nghĩa là xóa bỏ, loại bỏ hoàn toàn một thứ đó, đặc biệt khi thứ đó không còn giá trị, hoặc không đạt yêu cầu.
  2. Cách sử dụng:

    • Sử dụng trong văn viết hoặc nói để diễn tả việc loại bỏ một cái đó không cần thiết.
    • dụ: "Câu văn này bị sổ toẹt không phù hợp với chủ đề bài viết."
  3. Biến thể các cách sử dụng:

    • "Sổ toẹt" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong văn học, báo chí hoặc giao tiếp hàng ngày.
    • dụ: "Sau khi xem xét các tài liệu, chúng tôi đã quyết định sổ toẹt những thông tin không chính xác."
  4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "loại bỏ", "xóa bỏ", "bỏ đi".
    • Từ đồng nghĩa: "hủy bỏ", "xóa sổ".
  5. Nghĩa khác:

    • Trong một số ngữ cảnh, "sổ toẹt" có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, như chỉ trích một sản phẩm hoặc ý tưởng nào đó không giá trị.
    • dụ nâng cao: "Dự án này đã bị sổ toẹt do không đáp ứng được các tiêu chí cần thiết."
Kết luận:

Từ "sổ toẹt" được sử dụng để nhấn mạnh việc loại bỏ một cách triệt để, thường những thứ không còn giá trị hoặc không phù hợp.

  1. Xóa hẳn đi, bỏ hẳn đi xấu, không giá trị: Câu văn bị sổ toẹt.

Comments and discussion on the word "sổ toẹt"